1 | | A study on an integrated observing and collision avoiding system for merchant ships : Nghiên cứu, xây dựng hệ thống theo dõi và tránh va tự động cho tàu thương mại / Nguyen Minh Duc; Nghd.: Kohei Ohtsu . - Tokyo : Tokyo University of Maritime Science and Technology, 2012 . - 134p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00054 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHLA%2001856%20-%20NguyenMinhDuc-10p.pdf |
2 | | A study on evaluation of CFS operation at northfreight company / Dao Viet Hung; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17903 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | A study on evaluationg the LCL import freight forwarding process at green sea transport logistics / Do Manh Thang; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17915 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | A study on forecasting the freight volume at Transco JSC: an application of uncertainty theory / Pham Thi Dieu Linh; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17920 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | A study on the business performance of import forwarding services at Trans Pacific service joint stock company / Nguyễn Huyền Trang; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17908 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | A study on the improvement of road transport services at Xuan Truong Hai trading and transport joint stock company / Ha Thi Thanh Hoai; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17910 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Analysic on the impact of covid-19 to business results of Hai Khanh freight forwarder JSC in the 1st quarter of 2020 / Nguyen Hai Nhu, Than Thuy Anh, Tran Thi Kieu Oanh; Sub: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19179 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Analysis on business performance of import forwarding service at Schenker Co., LTD / Luu Hai Anh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18542 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Analysis on the business performance of bonded warehouse at Thanh Huyen Co., LTD / Doan Ha Phuong; Sup.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18488 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Application of swot analysis CN business strategic planning at Glotrans company / Nguyen Khanh Linh, Nguyen Thu Hien, Pham Huu Quyen, Tran Anh Tuan; Sub: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19185 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Áp dụng ma trận các yếu tố nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH DB SCHENKER - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Văn Uy, Đỗ Văn Thành, Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18461 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Áp dụng phương pháp phân tích thứ bậc (AHP) trong lựa chọn nhà cung cấp vật tư tại CTCP vận tải biển Việt Nam (VOSCO) / Lã Thảo My, Đoàn Diệu My, Phạm Thị Nhã, Hoàng Thị Mai Liên; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19431 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Ảnh hưởng của lớp cáu cặn sinh hàn dầu nhờn tới các thông số công tác của động cơ / Phạm Hữu Tân, Nguyễn Minh Đức . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.69-73 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Biện pháp hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực tại công ty TNHH LG Display Việt Nam Hải Phòng / Vũ Thị Thắm; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04729 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán tại Công ty CP Công nghiệp than Việt / Phạm Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04401 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý đầu tư công tại thành phố Hải Phòng / Vũ Minh Quân; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04754 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý ngân sách tại phường Kênh Dương, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng / Trần Xuân Hiếu; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04759 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý ngân sách trong lĩnh vực đầu tư xây dựng cơ bản tại quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng / Lã Đức Thuận; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04687 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý phương tiện vận tải bộ tại tiểu đoàn vận tải B5 - Cục Hậu cần Hải quân / Phạm Văn Tầu; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04284 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
20 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động marketing của Công ty CP giao nhận vận tải Mỹ Á - ASl / Trần Hoàng Sơn; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04182 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp mở rộng tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn quận Ngô Quyền Hải Phòng / Nguyễn Thị Anh Phương; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04731 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Biện pháp nâng cao chất lượng công tác kiểm tra sau thông quan tại Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh / Phạm Thị Hồng Thắm; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04422 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận Container tại công ty Interplus / Trần Thị Thùy Dung, Khoa Thị Minh Trang, Quách Thị Thiên Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19995 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
24 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại ICD Tân cảng Hải Phòng / Đỗ Thị Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức, Bùi Quý Thuần . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 94tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05044 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại phòng giao dịch TD Plaza Hải Phòng - ngân hàng TMCP Á Châu ACB / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04516 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty Glotrans / Phạm Việt Hoàng, Trần Ngọc Ánh, Nguyễn Tiến Đạt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20025 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
27 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH vận tải quốc tế T.H.T / Nguyễn Quỳnh Hương, Dương Ánh Tuyết, Phùng Thị Ly; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20009 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
28 | | Biện pháp nâng cao công tác quản trị nguồn nhân lực tại ngân hàng thương mại TNHH MTV dầu khí Toàn Cầu-chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Minh Đức; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04586 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty CP Interlink / Nguyễn Huy Long, Ngô Thị Nguyệt, Lương Hồng Ngọc; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20017 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
30 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác vận tải đa phương thức hàng Container tuyến Hải Phòng - Bắc Ninh và các vùng lân cận / Nguyễn Minh Đức . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01400 Chỉ số phân loại DDC: 338 |